Bảng xếp hạng bóng đá C2 - UEFA Europa League mới nhất

TT Đội KQ gần nhất Trận Điểm Hiệu số Thắng Hòa Thua B.Thắng B.Thua Kết quả 5 trận gần nhất
1
Logo Lazio Lazio
8 19 +12 6 1 1 17 5
2
Logo Athletic Club Athletic Club
8 19 +8 6 1 1 15 7
3
Logo Manchester United Manchester United
8 18 +7 5 3 0 16 9
4
Logo Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
8 17 +8 5 2 1 17 9
5
Logo Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
8 16 +4 5 1 2 14 10
6
Logo Olympique Lyonnais Olympique Lyonnais
8 15 +8 4 3 1 16 8
7
Logo Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
8 15 +6 4 3 1 9 3
8
Logo Rangers Rangers
8 14 +6 4 2 2 16 10
9
Logo Bodø / Glimt Bodø / Glimt
8 14 +3 4 2 2 14 11
10
Logo Anderlecht Anderlecht
8 14 +2 4 2 2 14 12
11
Logo FCSB FCSB
8 14 +1 4 2 2 10 9
12
Logo Ajax Ajax
8 13 +8 4 1 3 16 8
13
Logo Real Sociedad Real Sociedad
8 13 +4 4 1 3 13 9
14
Logo Galatasaray Galatasaray
8 13 +3 3 4 1 19 16
15
Logo Roma Roma
8 12 +4 3 3 2 10 6
16
Logo Viktoria Plzeň Viktoria Plzeň
8 12 +1 3 3 2 13 12
17
Logo Ferencváros Ferencváros
8 12 0 4 0 4 15 15
18
Logo Porto Porto
8 11 +2 3 2 3 13 11
19
Logo AZ AZ
8 11 0 3 2 3 13 13
20
Logo Midtjylland Midtjylland
8 11 0 3 2 3 9 9
21
Logo Union Saint-Gilloise Union Saint-Gilloise
8 11 0 3 2 3 8 8
22
Logo PAOK PAOK
8 10 +2 3 1 4 12 10
23
Logo Twente Twente
8 10 -1 2 4 2 8 9
24
Logo Fenerbahçe Fenerbahçe
8 10 -2 2 4 2 9 11
25
Logo Sporting Braga Sporting Braga
8 10 -3 3 1 4 9 12
26
Logo Elfsborg Elfsborg
8 10 -5 3 1 4 9 14
27
Logo Hoffenheim Hoffenheim
8 9 -3 2 3 3 11 14
28
Logo Beşiktaş Beşiktaş
8 9 -5 3 0 5 10 15
29
Logo Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
8 6 -9 2 0 6 8 17
30
Logo Slavia Praha Slavia Praha
8 5 -4 1 2 5 7 11
31
Logo Malmö FF Malmö FF
8 5 -7 1 2 5 10 17
32
Logo Rīgas FS Rīgas FS
8 5 -7 1 2 5 6 13
33
Logo Ludogorets Ludogorets
8 4 -7 0 4 4 4 11
34
Logo Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
8 4 -13 1 1 6 5 18
35
Logo Nice Nice
8 3 -9 0 3 5 7 16
36
Logo Qarabağ Qarabağ
8 3 -14 1 0 7 6 20
Ghi chú
Vào thẳng vòng knock-out
Đá play-off
Bị loại
KQ gần nhất
Thắng
Hòa
Thua
ST : Số trận
T : Thắng
H : Hòa
B : Bại
Đ : Điểm
Tg : Bàn thắng
Th : Bàn thua
HS : Hiệu số